Cầu đại cát miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu đại cát miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cầu đại cát miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 08/11/2025
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 2QF-15QF-3QF-5QF-16QF-4QF-8QF-6QF
Đặc biệt
37914
Giải nhất
89787
Giải nhì
80933
72741
Giải ba
20619
38976
79289
41735
70546
45191
Giải tư
3203
9156
8377
8030
Giải năm
1652
1748
2197
9638
7125
3362
Giải sáu
983
132
186
Giải bảy
89
20
59
54
ĐầuLôtô
003
114, 19
220, 25
330, 32, 33, 35, 38
441, 46, 48
552, 54, 56, 59
662
776, 77
883, 86, 87, 89, 89
991, 97
ĐuôiLôtô
020, 30
141, 91
232, 52, 62
303, 33, 83
414, 54
525, 35
646, 56, 76, 86
777, 87, 97
838, 48
919, 59, 89, 89
Kết quả xổ số miền Trung ngày 08/11/2025
Thứ Bảy Đà Nẵng
XSDNG
Quảng Ngãi
XSQNG
Đắk Nông
XSDNO
Giải tám
97
33
24
Giải bảy
881
839
897
Giải sáu
2903
4687
8132
1850
9777
7791
9696
3476
1609
Giải năm
8519
8946
4770
Giải tư
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
Giải ba
08329
71854
13283
88258
15052
16682
Giải nhì
44309
90433
23637
Giải nhất
78478
31286
16646
Đặc biệt
308821
158938
624698
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
003, 090508, 09
116, 18, 19
221, 2924
33233, 33, 33, 38, 38, 3930, 37
444, 4646, 46
554, 5850, 5852, 54
66865, 6567, 68
778, 797770, 76
881, 8783, 8682
990, 93, 9791, 9194, 96, 97, 98
Kết quả xổ số miền Nam ngày 09/11/2025
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-B11
Kiên Giang
L: 11K2
Đà Lạt
L: ĐL11K2
Giải tám
19
43
86
Giải bảy
152
049
786
Giải sáu
5966
2164
2120
1879
5115
4575
3854
2891
1418
Giải năm
5337
6441
2878
Giải tư
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
11514
60467
29018
46915
46549
84241
60488
53490
38849
16755
22697
91014
18740
66252
Giải ba
13842
96772
12916
89343
23876
64242
Giải nhì
05722
38483
00054
Giải nhất
90833
42540
13648
Đặc biệt
114282
507380
872426
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
001, 05
117, 1914, 15, 15, 16, 1814, 18
220, 2226
333, 37
442, 4940, 41, 41, 43, 43, 49, 4940, 42, 48, 49
552, 5852, 54, 54, 55
664, 6667
77275, 7976, 78
88280, 83, 8886, 86
994, 9990, 91, 97