Cầu đại cát miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Song thủ lô miền Bắc
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Dàn lô 4 số miền Bắc
Dàn lô 5 số miền Bắc
Dàn lô 6 số miền Bắc
Bạch thủ kép miền Bắc
Cặp ba càng miền Bắc
Đề đầu đuôi miền Bắc
Bạch thủ đề miền Bắc
Song thủ đề miền Bắc
Dàn đề 4 số miền Bắc
Dàn đề 6 số miền Bắc
Dàn đề 8 số miền Bắc
Dàn đề 10 số miền Bắc
Dàn đề 12 số miền Bắc
Cầu đại cát miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cầu đại cát miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/10/2025
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 8PM-6PM-19PM-13PM-12PM-14PM-7PM-2PM
Đặc biệt
56708
Giải nhất
28309
Giải nhì
14066
54388
Giải ba
02034
80922
00829
76262
57800
06839
Giải tư
6613
3765
1875
7381
Giải năm
2577
2808
3600
1919
4560
2403
Giải sáu
039
767
147
Giải bảy
25
42
72
87
ĐầuLôtô
000, 00, 03, 08, 08, 09
113, 19
222, 25, 29
334, 39, 39
442, 47
5
660, 62, 65, 66, 67
772, 75, 77
881, 87, 88
9
ĐuôiLôtô
000, 00, 60
181
222, 42, 62, 72
303, 13
434
525, 65, 75
666
747, 67, 77, 87
808, 08, 88
909, 19, 29, 39, 39
Kết quả xổ số miền Trung ngày 14/10/2025
Thứ Ba Đắk Lắk
XSDLK
Quảng Nam
XSQNM
Giải tám
04
45
Giải bảy
804
711
Giải sáu
9157
8421
9289
5303
4933
9021
Giải năm
7232
1761
Giải tư
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
Giải ba
82046
12698
06322
71188
Giải nhì
09069
70824
Giải nhất
93988
40326
Đặc biệt
989447
734840
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
004, 0403
11811
221, 24, 25, 2821, 22, 24, 26
332, 3230, 33, 36
446, 4740, 45
55758
660, 6960, 61
770
882, 88, 8984, 88, 88
998
Kết quả xổ số miền Nam ngày 14/10/2025
Thứ Ba Bến Tre
L: K41-T10
Vũng Tàu
L: 10B
Bạc Liêu
L: T10-K2
Giải tám
91
33
29
Giải bảy
665
950
514
Giải sáu
8515
1744
6505
9631
5873
2217
8448
9525
6903
Giải năm
5212
8292
7042
Giải tư
12419
03779
03084
99345
80920
90490
46201
66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
38119
37379
65485
54214
88859
31064
29649
Giải ba
00797
10368
87576
26775
28726
35937
Giải nhì
34426
51065
87015
Giải nhất
19956
60584
94199
Đặc biệt
040618
318696
982497
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
001, 050603
112, 15, 18, 1910, 16, 1714, 14, 15, 19
220, 2625, 26, 29
331, 3337
444, 454642, 48, 49
5565059
665, 686564
77973, 74, 75, 7679
88483, 84, 8485
990, 91, 9792, 9697, 99