Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
14/02/2025 | Gia Lai: 26-89 Ninh Thuận: 20-17 | Trượt |
13/02/2025 | Bình Định: 56-28 Quảng Trị: 82-95 Quảng Bình: 46-71 | Trượt |
12/02/2025 | Đà Nẵng: 74-60 Khánh Hòa: 83-14 | Trượt |
11/02/2025 | Đắk Lắk: 47-96 Quảng Nam: 60-25 | Trượt |
10/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 66-78 Phú Yên: 99-61 | Trượt |
09/02/2025 | Kon Tum: 21-71 Khánh Hòa: 29-87 Thừa Thiên Huế: 10-64 | Trượt |
08/02/2025 | Đà Nẵng: 29-71 Quảng Ngãi: 13-89 Đắk Nông: 73-42 | Trượt |
07/02/2025 | Gia Lai: 23-87 Ninh Thuận: 45-74 | Trượt |
06/02/2025 | Bình Định: 32-23 Quảng Trị: 72-26 Quảng Bình: 19-21 | Trúng Bình Định 32 |
05/02/2025 | Đà Nẵng: 60-37 Khánh Hòa: 66-36 | Trượt |
04/02/2025 | Đắk Lắk: 96-13 Quảng Nam: 47-68 | Trượt |
03/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 56-82 Phú Yên: 22-48 | Trúng Phú Yên 48 |
02/02/2025 | Kon Tum: 76-21 Khánh Hòa: 24-96 Thừa Thiên Huế: 78-11 | Trúng Khánh Hòa 24 |
01/02/2025 | Đà Nẵng: 47-58 Quảng Ngãi: 54-18 Đắk Nông: 92-58 | Trúng Đắk Nông 92 |
27/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 80-43 Phú Yên: 94-64 | Trượt |
26/01/2025 | Kon Tum: 83-46 Khánh Hòa: 92-53 Thừa Thiên Huế: 11-65 | Trượt |
25/01/2025 | Đà Nẵng: 80-65 Quảng Ngãi: 58-99 Đắk Nông: 23-41 | Trượt |
24/01/2025 | Gia Lai: 79-61 Ninh Thuận: 90-61 | Trúng Gia Lai 61 |
23/01/2025 | Bình Định: 69-96 Quảng Trị: 63-94 Quảng Bình: 29-42 | Trúng Quảng Bình 29 |
22/01/2025 | Đà Nẵng: 85-72 Khánh Hòa: 77-21 | Trúng Khánh Hòa 21 |
21/01/2025 | Đắk Lắk: 53-93 Quảng Nam: 28-30 | Trượt |
20/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 45-22 Phú Yên: 57-32 | Trượt |
19/01/2025 | Kon Tum: 83-86 Khánh Hòa: 39-40 Thừa Thiên Huế: 50-91 | Trượt |
18/01/2025 | Đà Nẵng: 77-31 Quảng Ngãi: 58-92 Đắk Nông: 92-29 | Trượt |
17/01/2025 | Gia Lai: 80-94 Ninh Thuận: 13-67 | Trúng Ninh Thuận 67 |
16/01/2025 | Bình Định: 15-67 Quảng Trị: 15-16 Quảng Bình: 52-64 | Trượt |
15/01/2025 | Đà Nẵng: 57-58 Khánh Hòa: 78-14 | Trượt |
14/01/2025 | Đắk Lắk: 75-56 Quảng Nam: 42-18 | Trượt |
13/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 11-41 Phú Yên: 79-34 | Trượt |
12/01/2025 | Kon Tum: 86-20 Khánh Hòa: 48-11 Thừa Thiên Huế: 44-46 | Trượt |
11/01/2025 | Đà Nẵng: 81-50 Quảng Ngãi: 75-72 Đắk Nông: 45-79 | Trượt |
10/01/2025 | Gia Lai: 39-88 Ninh Thuận: 88-86 | Trúng Ninh Thuận 88 |
09/01/2025 | Bình Định: 47-31 Quảng Trị: 91-37 Quảng Bình: 65-34 | Trúng Bình Định 47 |
08/01/2025 | Đà Nẵng: 21-42 Khánh Hòa: 75-92 | Trượt |
07/01/2025 | Đắk Lắk: 74-92 Quảng Nam: 81-21 | Trượt |
06/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 89-80 Phú Yên: 12-35 | Trúng Thừa Thiên Huế 80 |
05/01/2025 | Kon Tum: 96-23 Khánh Hòa: 71-59 Thừa Thiên Huế: 87-35 | Trượt |
04/01/2025 | Đà Nẵng: 49-55 Quảng Ngãi: 61-66 Đắk Nông: 48-45 | Trượt |
03/01/2025 | Gia Lai: 72-88 Ninh Thuận: 22-72 | Trượt |
02/01/2025 | Bình Định: 87-84 Quảng Trị: 93-28 Quảng Bình: 26-10 | Trượt |
01/01/2025 | Đà Nẵng: 46-50 Khánh Hòa: 10-30 | Trượt |
Thứ Sáu |
Gia Lai XSGL |
Ninh Thuận XSNT |
Giải tám | 77 | 85 |
Giải bảy | 849 | 768 |
Giải sáu | 4643 0971 9058 | 1592 8313 1325 |
Giải năm | 7889 | 5486 |
Giải tư | 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046 | 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338 |
Giải ba | 01982 50857 | 14189 98780 |
Giải nhì | 81710 | 87903 |
Giải nhất | 17488 | 50131 |
Đặc biệt | 533557 | 963290 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05 | 03 |
1 | 10, 17 | 13 |
2 | 25, 28, 29 | |
3 | 31, 38 | |
4 | 43, 43, 46, 48, 49 | |
5 | 57, 57, 58 | 50, 59 |
6 | 68, 69 | |
7 | 71, 77, 79 | |
8 | 82, 88, 88, 89 | 80, 83, 85, 86, 89 |
9 | 90, 92 |