| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 07/11/2025 | Gia Lai: 19-96 Ninh Thuận: 47-17 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 91-29 Quảng Trị: 21-35 Quảng Bình: 41-46 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 66-55 Khánh Hòa: 47-82 | Trượt |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 63-33 Quảng Nam: 90-95 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 78-94 Phú Yên: 82-61 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 57-52 Khánh Hòa: 71-77 Thừa Thiên Huế: 53-35 | Trượt |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 58-48 Quảng Ngãi: 16-44 Đắk Nông: 69-51 | Trượt |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 44-33 Ninh Thuận: 49-54 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 17-16 Quảng Trị: 29-18 Quảng Bình: 94-16 | Trượt |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 39-19 Khánh Hòa: 64-97 | Trượt |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 12-67 Quảng Nam: 71-39 | Trượt |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 99-81 Phú Yên: 71-97 | Trượt |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 31-24 Khánh Hòa: 49-98 Thừa Thiên Huế: 74-85 | Trượt |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 39-24 Quảng Ngãi: 88-48 Đắk Nông: 64-41 | Trượt |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 68-19 Ninh Thuận: 79-54 | Trượt |
| 23/10/2025 | Bình Định: 76-28 Quảng Trị: 47-69 Quảng Bình: 83-10 | Trượt |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 74-92 Khánh Hòa: 83-93 | Trượt |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 87-59 Quảng Nam: 99-83 | Trượt |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 48-13 Phú Yên: 59-16 | Trượt |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 61-69 Khánh Hòa: 19-78 Thừa Thiên Huế: 43-49 | Trượt |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 70-46 Quảng Ngãi: 22-60 Đắk Nông: 84-11 | Trượt |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 41-63 Ninh Thuận: 44-77 | Trượt |
| 16/10/2025 | Bình Định: 93-42 Quảng Trị: 29-14 Quảng Bình: 96-77 | Trượt |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 77-18 Khánh Hòa: 21-87 | Trượt |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 15-81 Quảng Nam: 38-56 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 61-21 Phú Yên: 72-78 | Trượt |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 39-64 Khánh Hòa: 96-46 Thừa Thiên Huế: 19-35 | Trượt |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 98-69 Quảng Ngãi: 77-66 Đắk Nông: 23-33 | Trượt |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 98-69 Ninh Thuận: 28-86 | Trượt |
| 09/10/2025 | Bình Định: 74-39 Quảng Trị: 31-65 Quảng Bình: 85-59 | Trúng Quảng Trị 31 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 68-64 Khánh Hòa: 24-71 | Trượt |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 61-28 Quảng Nam: 70-93 | Trượt |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 63-37 Phú Yên: 41-57 | Trượt |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 55-14 Khánh Hòa: 15-74 Thừa Thiên Huế: 21-14 | Trúng Khánh Hòa 15 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 24-10 Quảng Ngãi: 84-43 Đắk Nông: 98-25 | Trượt |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 88-41 Ninh Thuận: 42-48 | Trượt |
| 02/10/2025 | Bình Định: 69-52 Quảng Trị: 41-21 Quảng Bình: 63-55 | Trượt |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 81-39 Khánh Hòa: 19-58 | Trượt |

| Thứ Sáu |
Gia Lai XSGL |
Ninh Thuận XSNT |
| Giải tám | 87 | 21 |
| Giải bảy | 341 | 021 |
| Giải sáu | 7666 4815 6362 | 3150 1439 7424 |
| Giải năm | 7138 | 5619 |
| Giải tư | 86075 27303 51793 46343 35306 00885 79439 | 40076 35468 45356 26692 54593 09915 20642 |
| Giải ba | 56187 39396 | 07002 26758 |
| Giải nhì | 84289 | 99559 |
| Giải nhất | 88151 | 91023 |
| Đặc biệt | 039508 | 402974 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 06, 08 | 02 |
| 1 | 15 | 15, 19 |
| 2 | 21, 21, 23, 24 | |
| 3 | 38, 39 | 39 |
| 4 | 41, 43 | 42 |
| 5 | 51 | 50, 56, 58, 59 |
| 6 | 62, 66 | 68 |
| 7 | 75 | 74, 76 |
| 8 | 85, 87, 87, 89 | |
| 9 | 93, 96 | 92, 93 |