Cặp xỉu chủ miền Trung

Phí dịch vụ: 1.000.000
Xem thống kê
Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Liên hệ phần CHAT bên dưới để được hỗ trợ.
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
25/11/2025
Đắk Lắk: 417-829
Quảng Nam: 226-185
Trượt
24/11/2025
Thừa Thiên Huế: 725-932
Phú Yên: 454-876
Trượt
23/11/2025
Kon Tum: 890-735
Khánh Hòa: 195-401
Thừa Thiên Huế: 605-811
Trượt
22/11/2025
Đà Nẵng: 154-474
Quảng Ngãi: 408-743
Đắk Nông: 500-496
Trượt
21/11/2025
Gia Lai: 100-474
Ninh Thuận: 658-577
Trượt
20/11/2025
Bình Định: 635-326
Quảng Trị: 475-698
Quảng Bình: 108-283
Trượt
19/11/2025
Đà Nẵng: 967-980
Khánh Hòa: 567-480
Trượt
18/11/2025
Đắk Lắk: 256-464
Quảng Nam: 303-132
Trượt
17/11/2025
Thừa Thiên Huế: 517-183
Phú Yên: 496-889
Trượt
16/11/2025
Kon Tum: 916-262
Khánh Hòa: 656-874
Thừa Thiên Huế: 152-699
Trượt
15/11/2025
Đà Nẵng: 893-443
Quảng Ngãi: 657-665
Đắk Nông: 814-988
Trượt
14/11/2025
Gia Lai: 651-534
Ninh Thuận: 762-121
Trượt
13/11/2025
Bình Định: 809-433
Quảng Trị: 633-334
Quảng Bình: 319-866
Trượt
12/11/2025
Đà Nẵng: 934-422
Khánh Hòa: 624-766
Trượt
11/11/2025
Đắk Lắk: 690-860
Quảng Nam: 684-176
Trượt
10/11/2025
Thừa Thiên Huế: 673-694
Phú Yên: 531-759
Trượt
09/11/2025
Kon Tum: 130-412
Khánh Hòa: 933-227
Thừa Thiên Huế: 427-164
Trượt
08/11/2025
Đà Nẵng: 592-953
Quảng Ngãi: 345-337
Đắk Nông: 164-233
Trượt
07/11/2025
Gia Lai: 523-444
Ninh Thuận: 930-938
Trượt
06/11/2025
Bình Định: 334-628
Quảng Trị: 372-724
Quảng Bình: 971-939
Trượt
05/11/2025
Đà Nẵng: 656-908
Khánh Hòa: 609-510
Trượt
04/11/2025
Đắk Lắk: 942-772
Quảng Nam: 930-331
Trượt
03/11/2025
Thừa Thiên Huế: 630-749
Phú Yên: 542-561
Trượt
02/11/2025
Kon Tum: 397-172
Khánh Hòa: 960-554
Thừa Thiên Huế: 317-467
Trượt
01/11/2025
Đà Nẵng: 808-199
Quảng Ngãi: 860-427
Đắk Nông: 676-843
Trượt
31/10/2025
Gia Lai: 542-934
Ninh Thuận: 219-984
Trượt
30/10/2025
Bình Định: 932-124
Quảng Trị: 238-206
Quảng Bình: 106-231
Trượt
29/10/2025
Đà Nẵng: 982-953
Khánh Hòa: 225-770
Trượt
28/10/2025
Đắk Lắk: 782-730
Quảng Nam: 961-751
Trượt
27/10/2025
Thừa Thiên Huế: 184-893
Phú Yên: 274-867
Trượt
26/10/2025
Kon Tum: 574-636
Khánh Hòa: 965-676
Thừa Thiên Huế: 916-129
Trượt
25/10/2025
Đà Nẵng: 198-934
Quảng Ngãi: 667-254
Đắk Nông: 706-753
Trượt
24/10/2025
Gia Lai: 656-124
Ninh Thuận: 576-519
Trượt
23/10/2025
Bình Định: 293-916
Quảng Trị: 729-825
Quảng Bình: 564-652
Trượt
22/10/2025
Đà Nẵng: 353-294
Khánh Hòa: 280-482
Trượt
21/10/2025
Đắk Lắk: 953-925
Quảng Nam: 486-367
Trượt
20/10/2025
Thừa Thiên Huế: 747-510
Phú Yên: 683-447
Trượt
19/10/2025
Kon Tum: 773-461
Khánh Hòa: 850-541
Thừa Thiên Huế: 166-466
Trượt
18/10/2025
Đà Nẵng: 281-972
Quảng Ngãi: 962-175
Đắk Nông: 727-337
Trượt
17/10/2025
Gia Lai: 150-329
Ninh Thuận: 258-562
Trượt
16/10/2025
Bình Định: 567-483
Quảng Trị: 162-178
Quảng Bình: 649-488
Trượt
15/10/2025
Đà Nẵng: 749-893
Khánh Hòa: 139-306
Trượt
14/10/2025
Đắk Lắk: 835-137
Quảng Nam: 357-469
Trượt
13/10/2025
Thừa Thiên Huế: 174-507
Phú Yên: 566-992
Trượt
12/10/2025
Kon Tum: 549-263
Khánh Hòa: 908-558
Thừa Thiên Huế: 712-697
Trượt
11/10/2025
Đà Nẵng: 976-337
Quảng Ngãi: 681-467
Đắk Nông: 789-248
Trượt
10/10/2025
Gia Lai: 684-108
Ninh Thuận: 439-464
Trượt
09/10/2025
Bình Định: 972-428
Quảng Trị: 471-116
Quảng Bình: 663-863
Trượt
08/10/2025
Đà Nẵng: 691-191
Khánh Hòa: 564-319
Trượt
07/10/2025
Đắk Lắk: 567-286
Quảng Nam: 354-526
Trượt
06/10/2025
Thừa Thiên Huế: 725-590
Phú Yên: 645-886
Trượt
05/10/2025
Kon Tum: 264-242
Khánh Hòa: 979-430
Thừa Thiên Huế: 232-547
Trượt
04/10/2025
Đà Nẵng: 442-219
Quảng Ngãi: 276-974
Đắk Nông: 262-771
Trượt
03/10/2025
Gia Lai: 885-211
Ninh Thuận: 556-160
Trượt
02/10/2025
Bình Định: 881-856
Quảng Trị: 551-495
Quảng Bình: 849-260
Trượt
01/10/2025
Đà Nẵng: 820-448
Khánh Hòa: 250-319
Trượt
Kết quả xổ số miền Trung ngày 25/11/2025
Thứ Ba Đắk Lắk
XSDLK
Quảng Nam
XSQNM
Giải tám
06
38
Giải bảy
638
939
Giải sáu
0913
1468
1716
5020
8576
0727
Giải năm
3384
8149
Giải tư
33051
71260
58888
91994
28093
39289
82996
31195
80987
91862
19311
71086
51361
83099
Giải ba
79795
67533
36211
48061
Giải nhì
14609
75438
Giải nhất
06847
21535
Đặc biệt
022638
813900
ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
006, 0900
113, 1611, 11
220, 27
333, 38, 3835, 38, 38, 39
44749
551
660, 6861, 61, 62
776
884, 88, 8986, 87
993, 94, 95, 9695, 99
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung